contact us
Leave Your Message
Cụm ống thông silicon

Các sản phẩm

Cụm ống thông silicon

Ống thông silicon y tế thường được cấu tạo từ nhiều bộ phận, sau đây là một số bộ phận thông dụng:

Thân ống thông silicon: Phần chính của ống thông silicon thường được làm bằng chất liệu silicon y tế mềm, có khả năng tương thích sinh học và linh hoạt tốt.

Bộ điều khiển uốn: dùng để điều khiển độ uốn và độ lệch của ống thông silicone. Bộ điều khiển uốn thường được tạo thành từ nhiều khớp và có thể được vận hành bằng cần điều khiển hoặc bộ điều khiển bên ngoài.

Sợi quang hoặc camera: Ống thông silicon thường được trang bị sợi quang hoặc camera dùng để truyền tín hiệu hình ảnh hoặc video, cho phép bác sĩ quan sát và kiểm tra vùng mục tiêu trong thời gian thực.

Đầu nối: dùng để kết nối ống thông silicon và các thiết bị hoặc dụng cụ khác như nguồn sáng, máy ảnh, v.v. Đầu nối thường có giao diện tiêu chuẩn để kết nối với các thiết bị khác.

ĐẶC TRƯNG

  • Bộ ống thông silicon y tế 1t1h
  • Lắp ráp ống thông silicon y tế
    Đánh dấu hoặc chia độ: Ống thông silicone có thể có dấu hiệu hoặc chia độ trên đó để giúp bác sĩ xác định vị trí và độ sâu của ống thông.
    Van hoặc piston: Ống silicon có thể có van hoặc piston để kiểm soát dòng chất lỏng hoặc khí.
    Phụ kiện và phụ kiện: Ống thông silicon có thể được trang bị các phụ kiện và phụ kiện, chẳng hạn như ống tiêm, dụng cụ lấy mẫu, v.v., để đáp ứng các nhu cầu vận hành khác nhau.
    Các thành phần này có thể được tùy chỉnh và điều chỉnh theo nhu cầu ứng dụng cụ thể nhằm đáp ứng yêu cầu của hoạt động y tế và đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả. Các thành phần và cấu hình cụ thể phải được xác định dựa trên nhu cầu của bác sĩ và tính sẵn có của thiết bị.
    Là chuyên gia về silicone, chúng tôi cung cấp giải pháp ống thông hoàn chỉnh bao gồm ép đùn silicone, tạo hình bong bóng, đúc khuôn trục/phễu, sản xuất và lắp ráp––tất cả đều được hỗ trợ bởi nhiều thập kỷ đổi mới ống thông silicone.
  • Lợi ích silicone y tế
    Ống silicon y tế có một số ưu điểm khiến chúng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế:
    Khả năng tương thích sinh học: Ống silicon y tế có khả năng tương thích sinh học tốt và sẽ không gây kích ứng mô hoặc phản ứng dị ứng rõ ràng. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng y tế tiếp xúc với cơ thể con người, chẳng hạn như ống thông, đầu nối ống thông, cơ quan nhân tạo, v.v.
    Độ mềm và độ đàn hồi: Ống silicon có độ mềm và độ đàn hồi tốt và có thể thích ứng với các cấu trúc giải phẫu và nhu cầu vận hành khác nhau. Nó có thể di chuyển qua các kênh cong hoặc quanh co mà không bị gãy hoặc biến dạng.
    Chịu nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp: Ống silicon có khả năng chịu nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp tốt và có thể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng y tế cần khử trùng ở nhiệt độ cao hoặc đông lạnh ở nhiệt độ thấp.
    Kháng hóa chất: Ống silicone có khả năng kháng nhiều loại hóa chất tốt và không dễ bị ăn mòn hay hòa tan. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng y tế tiếp xúc với nhiều loại thuốc, chất khử trùng và hóa chất.
    Độ trong suốt: Ống silicon có độ trong suốt tốt và có thể quan sát được trạng thái của chất lỏng hoặc chất bên trong. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động như theo dõi dòng chất lỏng, phân phối thuốc và lấy mẫu.
    Chống mài mòn và độ bền: Ống silicon có khả năng chống mài mòn và độ bền tốt, có thể chịu được thời gian sử dụng lâu dài và hoạt động lặp đi lặp lại. Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng y tế cần thay thế hoặc tái sử dụng thường xuyên.
    Ống silicon y tế được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, bao gồm nhưng không giới hạn ở các lĩnh vực sau:
    Ống thông và đầu nối ống thông: như ống truyền dịch, ống dẫn lưu, ống nội khí quản, v.v.
    Các cơ quan nhân tạo và cấy ghép: như van tim nhân tạo, khớp nhân tạo, ngực giả, v.v.
    Thiết bị và dụng cụ y tế: như máy đo huyết áp, máy thở, máy chạy thận nhân tạo, v.v.
    Hệ thống phân phối thuốc: như ống tiêm truyền, bơm tiêm truyền, ống tiêm thuốc, v.v.
    Thiết bị phòng thí nghiệm và chẩn đoán: như ống nghiệm, đĩa petri, ống lấy máu, v.v.
    Nhìn chung, ống silicone y tế có ưu điểm là tương thích sinh học, mềm mại, đàn hồi, chịu nhiệt độ cao và thấp, kháng hóa chất, trong suốt, chống mài mòn và độ bền nên được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế cho nhiều loại thiết bị, thiết bị y tế và mô cấy. .
  • Lợi ích silicone y tế 2g80
  • Khả năng silicon cho AnsixTech 3dd4
  • Khả năng silicon cho AnsixTech
    Silicon y tế có những khả năng và ứng dụng sau:
    Các bộ phận ép đùn một khoang và nhiều khoang: Silicon y tế có thể được chế tạo thành các bộ phận một khoang hoặc nhiều khoang thông qua quá trình ép đùn. Những bộ phận này có thể được sử dụng để sản xuất vòng đệm, kết nối, van, v.v. cho các thiết bị và thiết bị y tế khác nhau.
    Bóng bay: Silicone y tế có thể được chế tạo thành các bộ phận hình quả bóng để kiểm soát lạm phát và áp suất trong các ứng dụng y tế. Ví dụ, bóng silicon y tế có thể được sử dụng trong các thủ tục can thiệp như giãn mạch và đặt stent.
    Hiệu suất bịt kín: Silicone y tế có hiệu suất bịt kín tốt và có thể được sử dụng để sản xuất con dấu cho các thiết bị và thiết bị y tế khác nhau. Ví dụ, vòng đệm silicon y tế có thể được sử dụng để bịt kín máy chạy thận nhân tạo, máy thở và các thiết bị khác.
    Độ đàn hồi và mềm mại: Silicone y tế có độ đàn hồi và mềm mại tốt, có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận linh hoạt của các thiết bị và dụng cụ y tế khác nhau. Ví dụ, ống silicon y tế có thể được sử dụng làm ống truyền dịch, ống dẫn lưu, v.v.
    Chịu được nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp: Silicon y tế có khả năng chịu nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp tốt, có thể sử dụng ở phạm vi nhiệt độ rộng. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng y tế cần khử trùng ở nhiệt độ cao hoặc đông lạnh ở nhiệt độ thấp.
    Khả năng tương thích sinh học: Silicone y tế có khả năng tương thích sinh học tốt và sẽ không gây kích ứng mô hoặc phản ứng dị ứng rõ ràng. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng y tế tiếp xúc với cơ thể con người, chẳng hạn như cấy ghép, cơ quan nhân tạo, v.v.
    Nhìn chung, silicone y tế có khả năng sản xuất các vật liệu ép đùn một và nhiều khoang, bóng bay, vòng đệm, các bộ phận linh hoạt, v.v. Độ đàn hồi, độ mềm, khả năng chịu nhiệt độ và khả năng tương thích sinh học của nó làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế.
  • Ứng dụng ống silicone
    Ống silicon được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế. Dưới đây là một số lĩnh vực ứng dụng phổ biến:
    Truyền dịch và truyền máu: Ống silicon được ứng dụng rộng rãi trong quá trình truyền dịch, truyền máu để vận chuyển thuốc, máu và các chất lỏng khác.
    Thoát nước và bài tiết: Ống silicon có thể được sử dụng để dẫn lưu và bài tiết chất lỏng, chẳng hạn như ống dẫn lưu ngực, ống dẫn lưu đường tiêu hóa, ống thông tiểu, v.v.
    Hỗ trợ hô hấp: Ống silicon có thể được sử dụng cho các thiết bị hỗ trợ hô hấp như đặt nội khí quản, ống mở khí quản, ống nối máy thở, v.v.
    Quản lý bàng quang: Ống silicon có thể được sử dụng để quản lý bàng quang, chẳng hạn như ống thông tiểu, ống tưới bàng quang, v.v.
    Khám và điều trị đường tiêu hóa: Ống silicon có thể được sử dụng để khám và điều trị đường tiêu hóa, như nội soi dạ dày, nội soi, chụp động mạch đường tiêu hóa, v.v.
    Phẫu thuật can thiệp: Ống silicon có thể được sử dụng cho phẫu thuật can thiệp, chẳng hạn như phẫu thuật can thiệp mạch máu, phẫu thuật đặt ống thông tim, v.v.
    Ứng dụng trong phòng thí nghiệm: Ống silicon có thể được sử dụng trong các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như ống nghiệm, đĩa petri, ống chuyển chất lỏng, v.v.
    Cơ quan nhân tạo và cấy ghép: Ống silicon có thể được sử dụng để sản xuất các cơ quan nhân tạo và cấy ghép, chẳng hạn như van tim nhân tạo, khớp nhân tạo, v.v.
    Khử trùng ở nhiệt độ cao và đông lạnh ở nhiệt độ thấp: Ống silicon có khả năng chịu được nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp và có thể được sử dụng trong các ứng dụng y tế để khử trùng ở nhiệt độ cao và đông lạnh ở nhiệt độ thấp.
    Nhìn chung, ống silicon được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, bao gồm truyền dịch, dẫn lưu, hỗ trợ hô hấp, quản lý bàng quang, khám và điều trị đường tiêu hóa, phẫu thuật can thiệp, ứng dụng trong phòng thí nghiệm, nội tạng nhân tạo và cấy ghép, v.v. Độ mềm, khả năng chịu nhiệt độ và khả năng tương thích sinh học của nó khiến nó trở thành một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong các thiết bị và dụng cụ y tế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các sản phẩm trong lĩnh vực y tế, vui lòng gửi tin nhắn cho chúng tôi (Email: info@ansixtech.com) bất cứ lúc nào và nhóm của chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 12 giờ.
  • Ứng dụng ống silicone 4941

liên hệ chúng tôi

Hãy thử ngay dịch vụ ép phun giải quyết vấn đề của chúng tôi
  • Nhà máy được chứng nhận ISO 13485

  • Phòng sạch ISO 8

  • Chuyên môn vững chắc về ép phun y tế

  • Khả năng sản xuất khuôn mẫu tiên tiến và thiết bị ép phun nhựa

  • Phản hồi nhanh trong vòng 12 giờ

  • Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các sản phẩm trong lĩnh vực y tế, vui lòng gửi tin nhắn cho chúng tôi (Email: info@ansixtech.com) bất cứ lúc nào và nhóm của chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 12 giờ.