liên hệ với chúng tôi
Leave Your Message
Khuôn ép phun hỗ trợ nước cho khuôn ép phun ống nước hỗ trợ khí

Khuôn ép phun hỗ trợ bằng khí và nước

Khuôn ép phun hỗ trợ nước cho khuôn ép phun ống nước hỗ trợ khí

Khuôn ép phun hỗ trợ khí cho ống nước ô tô là khuôn ép phun đặc biệt sử dụng công nghệ hỗ trợ khí để phun khí trong quá trình ép phun để tạo thành cấu trúc rỗng hoặc khoang. Thông qua khuôn ép phun hỗ trợ khí, ống nước ô tô có thể được sản xuất với trọng lượng nhẹ và độ bền tuyệt vời.

ĐẶC TRƯNG

  • Mô tả khuôn

    Vật liệu sản phẩm:

    PP

    Vật liệu khuôn:

    738

    Số lượng lỗ sâu:

    1*1

    Phương pháp cấp keo:

    Người chạy lạnh

    Phương pháp làm mát:

    Làm mát dầu

    Chu kỳ đúc

    46,5 giây


    quá trình tiêm gsi
  • Phân tích dòng chảy khuôn và thiết kế khuôn của đường ống nước hỗ trợ khí
    Thiết kế khuôn ép phun hỗ trợ khí và phân tích dòng chảy khuôn cho ống nước làm mát ô tô là những mắt xích quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất. Sau đây là một số khía cạnh thiết kế và phân tích chính liên quan đến một trường hợp chung:
    Những điểm chính của thiết kế khuôn mẫu
    Thiết kế kết cấu: Thiết kế cấu trúc khuôn để đảm bảo có thể định hình chính xác các chi tiết và cấu trúc phức tạp của đường ống nước.
    Lựa chọn vật liệu: Chọn vật liệu khuôn phù hợp, thường là thép dụng cụ có độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn cao, để đảm bảo tuổi thọ và độ ổn định của khuôn.
    Thiết kế hệ thống làm mát: Thiết kế hệ thống làm mát hợp lý để đảm bảo vật liệu nhựa có thể được làm mát nhanh chóng trong quá trình ép phun và giảm các vấn đề về chất lượng do biến dạng không đều và co ngót.
    Thiết kế cổng: Thiết kế cổng hợp lý có thể đảm bảo quá trình rót nóng chảy đồng đều và giảm các khuyết tật như bọt khí và phun ngắn.
    Chi tiết phân tích dòng chảy khuôn
    Mô phỏng quá trình rót: Mô phỏng quá trình rót vật liệu nóng chảy vào khoang khuôn và đánh giá các thông số như thời gian rót, áp suất rót và tốc độ rót để dự đoán các khuyết tật có thể xảy ra như rót kém, tạo bọt và phun ngắn.
    Mô phỏng làm mát: Tiến hành mô phỏng làm mát để đánh giá các thông số như thời gian làm mát, phân bố nhiệt độ và độ co ngót nhằm đảm bảo làm mát đồng đều toàn bộ đường ống nước và giảm các vấn đề về chất lượng do biến dạng và co ngót không đều.
    Phân tích ứng suất nhiệt: Phân tích ứng suất nhiệt và thiết kế cấu trúc và hệ thống làm mát hợp lý để giảm tác động của ứng suất nhiệt đến chất lượng sản phẩm.
    Tối ưu hóa cấu trúc khuôn: Dựa trên kết quả phân tích dòng chảy khuôn, cấu trúc khuôn được tối ưu hóa, bao gồm tối ưu hóa hệ thống làm mát, thiết kế cổng, v.v., để cải thiện chất lượng đúc sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
    Trên đây là những điểm chính chung của thiết kế khuôn và phân tích dòng chảy khuôn. Các quy trình và phân tích này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản xuất và hiệu quả của khuôn ép phun hỗ trợ khí cho đường ống nước làm mát ô tô.Khuôn ép phun hỗ trợ khí cho khuôn ép phun hỗ trợ nước 30qk
  • Khuôn ép phun hỗ trợ khí cho khuôn ép phun hỗ trợ nước 23qd
  • Những khó khăn trong sản xuất và gia công khuôn ép phun hỗ trợ khí cho ống nước làm mát ô tô chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:

    Cấu trúc phức tạp: Ống nước làm mát ô tô thường có cấu trúc bên trong phức tạp và hình dạng cong. Việc gia công khuôn mẫu cần đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán của những cấu trúc phức tạp này.
    Kênh phụ trợ khí: Khuôn cần có kênh phụ trợ khí được thiết kế hợp lý để đảm bảo khí có thể lấp đầy hoàn toàn khoang khuôn và có được kênh xả khí phù hợp trong quá trình đúc.
    Lựa chọn vật liệu: Vật liệu làm khuôn cần có khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt để chịu được tác động của khí áp suất cao và chống ăn mòn.
    Độ chính xác gia công: Gia công khuôn đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo tính chính xác và ổn định của kênh phụ trợ khí.
    Lắp ráp và gỡ lỗi: Việc lắp ráp và gỡ lỗi khuôn ép phun hỗ trợ khí phải được thực hiện theo đúng yêu cầu thiết kế để đảm bảo kênh phụ trợ khí hoạt động bình thường.
    Khi lựa chọn vật liệu ép phun hỗ trợ khí cho đường ống nước làm mát ô tô, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
    Khả năng chịu nhiệt: Do đường ống nước làm mát của ô tô hoạt động trong khoang động cơ nên cần phải lựa chọn vật liệu nhựa chịu nhiệt độ cao như polyamide, polyimide, v.v.
    Khả năng chống ăn mòn: Đường ống nước làm mát cần chịu được sự ăn mòn của chất làm mát nên cần chọn vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt như polypropylen, polyetylen, v.v.
    Tính chất cơ học: Vật liệu cần phải có đủ độ bền và độ cứng để chịu được độ rung và áp suất khi xe vận hành.
    Cân nhắc về chi phí: Khi lựa chọn vật liệu, bạn cũng cần cân nhắc đến các yếu tố chi phí và chọn vật liệu có hiệu suất chi phí cao hơn.
    Xét đến các yếu tố trên, có thể lựa chọn vật liệu phù hợp cho quá trình ép phun hỗ trợ khí của ống nước làm mát ô tô để đảm bảo sản phẩm có hiệu suất tốt và tiết kiệm.
  • khuôn phun hỗ trợ khí của ống nước làm mát ô tô sản xuất hàng loạt và Kiểm soát chất lượng
    Sau đây là bản tóm tắt ngắn gọn về quy trình sản xuất hàng loạt ống nước làm mát ô tô bằng phương pháp ép phun hỗ trợ khí:
    Ống nước làm mát ô tô là một thành phần quan trọng trong hệ thống làm mát động cơ ô tô. Nó được sử dụng để vận chuyển chất làm mát và giúp động cơ duy trì nhiệt độ hoạt động phù hợp. Ép phun hỗ trợ khí là một quy trình ép phun đặc biệt sử dụng sự hỗ trợ của khí trong quá trình ép phun để tạo thành cấu trúc rỗng hoặc giảm cong vênh và biến dạng trong quá trình ép phun. Trong sản xuất hàng loạt ống nước làm mát ô tô, quy trình ép phun hỗ trợ khí có một số ưu điểm nhất định.
    Quá trình
    Xử lý sơ bộ nguyên liệu thô: Làm khô và trộn sơ bộ nguyên liệu nhựa để đảm bảo độ khô và đồng đều của nguyên liệu.
    Ép phun: Cho các hạt nhựa đã qua xử lý vào phễu của máy ép phun. Sau khi gia nhiệt và nóng chảy, nhựa nóng chảy được phun vào khoang khuôn thông qua áp suất trục vít.
    Ép phun hỗ trợ khí: Trong quá trình ép phun, khí áp suất cao được phun vào khoang khuôn thông qua hệ thống hỗ trợ khí để tạo thành cấu trúc rỗng hoặc giảm cong vênh và biến dạng trong quá trình ép phun.
    Làm nguội và đông đặc: Sau khi nhựa lấp đầy khoang khuôn, nó được làm nguội và đông đặc để tạo thành nhựa.
    Tháo khuôn: Sau khi nguội và đông đặc, mở khuôn và lấy ống nước làm mát đã tạo hình ra.
    Hậu xử lý: Thực hiện các công đoạn hậu xử lý như cắt cạnh, gọt bavia trên ống nước làm mát đã tạo hình để đảm bảo chất lượng đúc của sản phẩm.
    Ưu điểm của quy trình
    Hiệu quả đúc cao: Quy trình đúc phun hỗ trợ khí có thể đạt được tốc độ sản xuất cao và hiệu quả, phù hợp với nhu cầu sản xuất hàng loạt và cải thiện hiệu quả sản xuất.
    Tính nhất quán của sản phẩm: Ép phun hỗ trợ khí có thể đảm bảo tính nhất quán về kích thước và hình thức của sản phẩm, đồng thời cải thiện độ ổn định của chất lượng sản phẩm.
    Tiết kiệm nguyên liệu thô: Ép phun hỗ trợ khí có thể giảm cong vênh và biến dạng trong quá trình đúc, giảm tỷ lệ phế liệu và tiết kiệm nguyên liệu thô.
    Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường: So với phương pháp ép phun truyền thống, ép phun hỗ trợ khí có thể giảm mức tiêu thụ năng lượng trong quá trình ép phun và có tác dụng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường nhất định.
    Kiểm soát chất lượng
    Kiểm soát thông số quy trình ép phun: Kiểm soát chặt chẽ các thông số quy trình ép phun để đảm bảo chất lượng đúc sản phẩm ổn định.
    Kiểm tra kích thước sản phẩm: Sử dụng thiết bị kiểm tra kích thước tự động để tiến hành kiểm tra trực tuyến kích thước sản phẩm nhằm đảm bảo sự ổn định của kích thước sản phẩm.
    Kiểm tra chất lượng ngoại quan: Giới thiệu thiết bị kiểm tra chất lượng ngoại quan tự động để tiến hành kiểm tra trực tuyến hình thức sản phẩm nhằm đảm bảo chất lượng hình thức sản phẩm ổn định.
    Khả năng truy xuất hồ sơ chất lượng: Thiết lập hệ thống truy xuất hồ sơ chất lượng hoàn chỉnh để ghi lại và theo dõi dữ liệu chất lượng trong quá trình sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm có thể kiểm soát được.
    Thông qua quy trình và biện pháp kiểm soát chất lượng nêu trên, có thể sản xuất hàng loạt ống nước làm mát ô tô bằng phương pháp ép phun hỗ trợ khí để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.