contact us
Leave Your Message
96 khoang chai phôi khuôn kim van air seal khuôn chai nước nước khoáng chai nước giải khát bao bì chai

Sản phẩm bao bì mỹ phẩm và nắp phôi PET

96 khoang chai phôi khuôn kim van air seal khuôn chai nước nước khoáng chai nước giải khát bao bì chai

Tính năng sản phẩm:

Thiết kế nhiều khoang: 96 cav

Độ đồng tâm của thành phôi được đảm bảo: ± 0,075mm (L=100mm)

Thiết kế phôi được tối ưu hóa đảm bảo thổi chai thành công

Những khó khăn của khuôn phôi chai PET 96 khoang chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:

Thiết kế khuôn: Khuôn phôi chai PET 96 khoang cần tính đến cách bố trí và sắp xếp của 96 khoang để đảm bảo các kênh dòng chảy và hệ thống làm mát của mỗi khoang được phân bổ đều để đảm bảo tính nhất quán của nhiệt độ và tính lưu động trong quá trình phun quá trình đúc khuôn. .

Lựa chọn vật liệu: Vật liệu PET có điểm nóng chảy và tốc độ co nhiệt cao, đồng thời có yêu cầu cao hơn đối với vật liệu khuôn. Vật liệu khuôn cần có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và dẫn nhiệt tốt để đảm bảo tuổi thọ của khuôn và chất lượng ép phun.

Kiểm soát quá trình ép phun: Quá trình ép phun của khuôn phôi PET 96 khoang yêu cầu kiểm soát chính xác các thông số như nhiệt độ, áp suất và tốc độ để đảm bảo tính nhất quán về kích thước và chất lượng của phôi được bơm trong mỗi khoang. Đồng thời, cũng cần chú ý ngăn ngừa các lỗ co ngót, cong vênh và các khuyết tật khác trên phôi.

Ưu điểm ép phun:

Hiệu quả sản xuất cao: Khuôn phôi chai PET 96 khoang có thể ép khuôn 96 phôi chai cùng một lúc, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất. So với khuôn có khoang thấp hơn, khuôn 96 khoang có thể tạo ra nhiều sản phẩm hơn trong cùng một thời điểm.

Chất lượng sản phẩm ổn định: Độ chính xác trong thiết kế và chế tạo của khuôn phôi chai PET 96 khoang cao, có thể đảm bảo tính đồng nhất về kích thước và chất lượng của khuôn phôi chai được bơm vào mỗi khoang. Đồng thời, tính nhất quán của nhiệt độ và tính lưu động trong quá trình ép phun cũng có thể được kiểm soát tốt hơn, giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm.

Tiết kiệm chi phí: Khuôn phôi PET 96 khoang có hiệu suất sản xuất cao và có thể giảm chi phí nhân công và thiết bị. Đồng thời, do chất lượng sản phẩm ổn định nên tỷ lệ phế liệu giảm, giá thành sản xuất giảm.

Bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng: Ép phun là phương pháp sản xuất tương đối thân thiện với môi trường. Thông qua việc sử dụng khuôn phôi PET 96 khoang, có thể giảm tiêu thụ nguyên liệu thô và tạo ra chất thải, đạt được hiệu quả tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.

.. vui lòng gửi tin nhắn cho chúng tôi (Email: info@ansixtech.com) bất cứ lúc nào và nhóm của chúng tôi sẽ trả lời bạn trong vòng 12 giờ.

ĐẶC TRƯNG

  • Mô tả khuôn

    Vật liệu sản phẩm:

    THÚ CƯNG

    Vật liệu khuôn:

    2344 S136 Cr12, Cr12MoV, Cr12Mo1V1

    Số lượng sâu răng:

    96

    Phương pháp cho ăn keo:

    Á hậu nóng bỏng

    Phương pháp làm mát:

    Nước làm mát

    Chu trình đúc

    28,5 giây


    quá trình tiêmgsi
  • Phôi chai 96 khoang Phân tích dòng chảy khuôn và thiết kế khuôn
    Phân tích dòng chảy khuôn và thiết kế khuôn của khuôn bịt kín khí van kim phôi chai 96 khoang là một trong những bước quan trọng trong sản xuất phôi chai.
    Phân tích dòng chảy khuôn:
    Phân tích dòng chảy khuôn là một bước quan trọng trong quá trình thiết kế khuôn. Thông qua phân tích dòng chảy khuôn, dòng chảy của nhựa trong quá trình ép phun có thể được mô phỏng để giúp tối ưu hóa thiết kế khuôn và tránh các khuyết tật như bong bóng, ảnh ngắn và cong vênh. Phân tích dòng khuôn có thể được thực hiện bằng phần mềm phân tích dòng khuôn chuyên nghiệp. Theo hình dạng của khuôn và các thông số của quá trình ép phun, dòng chảy của nhựa trong khuôn được mô phỏng và đưa ra kết quả phân tích cũng như đề xuất tương ứng. Thông qua phân tích dòng chảy khuôn, thiết kế khuôn có thể được tối ưu hóa để nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
    Thiết kế khuôn mẫu:
    Việc thiết kế khuôn làm kín khí van kim phôi chai 96 khoang cần xem xét các yếu tố sau:
    Hình dạng và kích thước của phôi: Theo hình dạng và kích thước của phôi, thiết kế cấu trúc và khoang của khuôn để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của phôi.
    Thiết kế phớt khí van kim: Phớt khí van kim là bộ phận quan trọng trong khuôn. Cần thiết kế kết cấu van kim và hệ thống đệm khí phù hợp để đảm bảo độ kín khí và chất lượng bắn trong quá trình ép phun.
    Thiết kế hệ thống làm mát: Thiết kế hệ thống làm mát hợp lý để nâng cao hiệu quả làm mát trong quá trình ép phun và rút ngắn chu trình sản xuất.
    Lựa chọn vật liệu khuôn: Chọn vật liệu khuôn thích hợp, chẳng hạn như thép hợp kim chất lượng cao hoặc thép không gỉ, để đảm bảo độ cứng và khả năng chống mài mòn của khuôn.
    Tóm lại, phân tích dòng chảy khuôn và thiết kế khuôn của khuôn làm kín khí van kim phôi chai 96 khoang là một trong những bước quan trọng trong sản xuất phôi chai. Thông qua phân tích dòng chảy khuôn hợp lý và thiết kế khuôn, có thể tạo ra các khuôn chai có hình thức đẹp và chất lượng đáng tin cậy. Đồng thời, cần chú ý đến thiết kế phốt khí van kim, thiết kế hệ thống làm mát và lựa chọn vật liệu khuôn trong quá trình sản xuất khuôn để đảm bảo chất lượng và độ bền của khuôn.
  • BẢN VẼ KHUÔN CHAI PET 96 CAVITY 4vhq
  • khuôn phôi chai 96 khoangkgm
  • Phôi chai 96 khoang của quy trình sản xuất khuôn và lựa chọn nguyên liệu sản phẩm

    Việc sản xuất và gia công khuôn làm kín khí van kim phôi chai 96 khoang có một số ưu điểm và khó khăn. Sau đây sẽ lần lượt giới thiệu hai khía cạnh này và thảo luận về việc lựa chọn vật liệu tạo phôi.

    Thuận lợi:

    Năng suất cao: Khuôn 96 khoang có thể phun 96 phôi chai cùng lúc, nâng cao đáng kể hiệu quả và năng lực sản xuất.

    Tính nhất quán và ổn định: Thông qua thiết kế và sản xuất khuôn chính xác, tính nhất quán và ổn định về kích thước và chất lượng bề ngoài của 96 khuôn phôi có thể được đảm bảo.

    Hiệu quả về chi phí: Khuôn 96 khoang có thể đạt được sản xuất hàng loạt, giảm chi phí khuôn của từng phôi và nâng cao hiệu quả chi phí.

    Nỗi khó khăn:

    Thiết kế và sản xuất khuôn: Việc thiết kế và sản xuất khuôn 96 khoang tương đối phức tạp. Các yếu tố như cách bố trí 96 khoang, thiết kế hệ thống đệm khí van kim và việc tối ưu hóa hệ thống làm mát cần được xem xét. Yêu cầu về thiết kế và sản xuất khuôn mẫu tương đối cao.

    Gỡ lỗi và bảo trì khuôn: Việc gỡ lỗi và bảo trì khuôn 96 khoang tương đối phức tạp và yêu cầu gỡ lỗi chính xác và bảo trì thường xuyên để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả sản xuất của khuôn.

    Lựa chọn vật liệu phôi:

    Việc lựa chọn vật liệu tạo phôi là rất quan trọng đối với chất lượng và hiệu suất của phôi. Các lựa chọn vật liệu phôi phổ biến bao gồm:

    Polyethylene terephthalate (PET): Chất liệu PET là vật liệu được sử dụng phổ biến để sản xuất phôi chai. Nó có ưu điểm là độ trong suốt cao, khả năng chịu nhiệt tốt, chịu áp lực tốt và khả năng tái chế tốt.

    Vật liệu nhựa khác: Tùy theo nhu cầu cụ thể, cũng có thể lựa chọn các vật liệu nhựa khác như polypropylene (PP) hoặc polyethylene (PE), nhưng những vật liệu này có thể có những hạn chế về độ trong suốt, khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực so với vật liệu PET. Có một số thiếu sót ở các khía cạnh khác.

    Tóm lại, việc sản xuất và gia công khuôn làm kín khí van kim phôi chai 96 khoang có ưu điểm là năng suất cao, tính nhất quán và ổn định, nhưng nó cũng gặp khó khăn trong thiết kế và sản xuất khuôn, gỡ lỗi và bảo trì khuôn. Về lựa chọn vật liệu làm phôi chai, vật liệu thường được sử dụng là PET, có ưu điểm là độ trong suốt cao, chịu nhiệt tốt, chịu áp lực tốt và có khả năng tái chế tốt.

  • Phôi chai 96 khoang Sản xuất hàng loạt và kiểm soát chất lượng
    Sản xuất hàng loạt và kiểm soát chất lượng là chìa khóa để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
    Lập kế hoạch và điều độ sản xuất: Xây dựng kế hoạch sản xuất chi tiết, bao gồm thời gian sản xuất, số lượng, ngày giao hàng,… Theo kế hoạch sản xuất, sắp xếp hợp lý các nhiệm vụ và nguồn lực sản xuất để đảm bảo nhiệm vụ sản xuất được hoàn thành đúng thời hạn.
    Kiểm soát quá trình ép phun: Thiết lập kiểm soát quá trình ép phun nghiêm ngặt, bao gồm kiểm soát nhiệt độ phun, áp suất phun, tốc độ phun và các thông số khác. Thông qua việc giám sát và điều chỉnh thời gian thực các thông số quy trình, độ chính xác về kích thước và chất lượng bề ngoài của sản phẩm được đảm bảo.
    Kiểm soát nguyên liệu: Kiểm soát chặt chẽ về chất lượng và nguồn nguyên liệu. Làm việc với các nhà cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo nguyên liệu thô đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn của sản phẩm. Tiến hành kiểm tra, thử nghiệm nguyên liệu để đảm bảo chất lượng nguyên liệu ổn định.
    Kiểm soát quy trình sản xuất: Sử dụng phương pháp kiểm soát quy trình thống kê (SPC) để theo dõi và phân tích quy trình sản xuất theo thời gian thực. Bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu, những bất thường, biến đổi trong quá trình sản xuất được phát hiện và khắc phục kịp thời để đảm bảo tính ổn định và nhất quán của chất lượng sản phẩm.
    Kiểm tra và thử nghiệm: Việc kiểm tra và thử nghiệm được thực hiện trong quá trình sản xuất, bao gồm kiểm tra nguyên liệu thô, kiểm tra quy trình và kiểm tra thành phẩm. Sử dụng các thiết bị và phương pháp kiểm tra thích hợp để kiểm tra kích thước, hình thức và chức năng của sản phẩm để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu.
    Lập kế hoạch và lập kế hoạch năng lực: Việc lập kế hoạch và lập kế hoạch năng lực được thực hiện theo nhu cầu của khách hàng và thời gian giao hàng. Sắp xếp kế hoạch sản xuất hợp lý để đảm bảo nhiệm vụ sản xuất được hoàn thành đúng thời hạn.
    Dịch vụ sau bán hàng và phản hồi của khách hàng: Thiết lập dịch vụ hậu mãi và cơ chế phản hồi của khách hàng hợp lý để xử lý kịp thời các vấn đề và nhu cầu của khách hàng. Thông qua phản hồi của khách hàng, hiểu rõ các vấn đề về chất lượng và cách sử dụng sản phẩm, đồng thời đưa ra những cải tiến và sửa chữa kịp thời.
    Cải tiến liên tục: Nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm thông qua cải tiến và tối ưu hóa liên tục quy trình sản xuất. Áp dụng công nghệ và quy trình tiên tiến, giới thiệu thiết bị tự động hóa và thông minh, đồng thời cải thiện tính ổn định và nhất quán của sản xuất.
    Đồng thời, quy trình sản xuất liên tục được cải tiến, tối ưu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Đảm bảo giao hàng đúng thời gian cho khách hàng và cung cấp dịch vụ và hỗ trợ sau bán hàng thỏa đáng.